🏡 Biệt thự vườn 8x18m – Kinh phí dự kiến 1,4 tỷ
Nhà vườn 1 tầng phong cách tân cổ điển mái Nhật, mặt tiền hiên rộng có vòm cong và cột trang trí, không gian mở 3–4 phòng ngủ, ưu tiên thoáng – sáng – kết nối sân vườn. Bố trí cho lô đất 8×18m; có thể chừa sân trước 3,5–4,0m và sân sau 1,5–2,0m để đúng “chất” nhà vườn.

1) Thông số & nguyên tắc thiết kế
-
Quy mô khuyến nghị: diện tích xây dựng ~135–150m² (không tính sân vườn, cổng rào).
-
Kết cấu: móng cọc/đài cọc (phù hợp nền đất miền Tây), khung BTCT, tường gạch 200, mái vì kèo thép + ngói.
-
Thông gió – chiếu sáng: hiên sâu 2,0–2,5m, ô cửa kính lớn 2–3 hướng, có cửa trượt ra vườn; trần cao 3,6–3,8m.
2) Phân tích công năng chi tiết (đề xuất 3 phòng ngủ)
-
Sảnh/hiên 14–18m²: đón gió, che mưa nắng, là không gian thư giãn ngoài trời.
-
Phòng khách 24–28m²: trung tâm giao tiếp, liên thông phòng thờ 7–9m² (ngăn bởi vách trang trí).
-
Bếp + ăn 22–26m²: đảo bếp nhỏ, cửa phụ ra sân sau/giặt phơi 8–10m²; chừa ô lấy sáng.
-
PN Master 15–17m² + WC riêng 4,5–5m² + tủ âm tường.
-
PN 2 12–13m²: cho con/khách, cửa sổ mở hông vườn.
-
PN 3 11–12m²: linh hoạt làm phòng làm việc.
-
WC chung 4–5m²: giữa nhà, thông gió tự nhiên.
-
Kho/tiện ích 3–4m²: đặt máy bơm, tủ điện, vật dụng làm vườn.
Có thể nâng cấp thành 4 phòng ngủ nếu tăng diện tích xây dựng lên ~155–160m² (giảm diện tích phòng khách/hiên).
3) Phong cách, vật liệu, màu sắc
-
Phong cách: tân cổ điển nhẹ – phào chỉ tiết chế, chân cột ốp đá tối, vòm cong mềm mại.
-
Màu chủ đạo:
-
Tường: trắng kem/ivory (ấm, sạch, dễ phối cây xanh).
-
Mái: xám than/graphite (mát mắt, sang, ít bám bẩn).
-
Chân tường/đế cột: đá xám đậm hoặc granite tối ốp cao 40–60cm chống bẩn.
-
Khung cửa: nhôm kính đen mờ; cửa chính gỗ lim/óc chó xử lý chống cong vênh.
-
-
Chi tiết chống nóng/ẩm: tấm cách nhiệt PU dưới mái, sơn chống thấm 2 lớp, chống mối nền.
4) Khái toán tổng quát (mục tiêu 1,4 tỷ)
Giả định diện tích xây dựng ~145m²; mức hoàn thiện trung–khá tại Cần Thơ & lân cận.
| Hạng mục | Giá trị ước tính (VNĐ) |
|---|---|
| Phần thô + nhân công (≈4,3–4,6tr/m²) | ~630.000.000 |
| Hoàn thiện kiến trúc (gạch, sơn, trần, lan can, phào chỉ tiết chế) | ~300.000.000 |
| Hệ mái Nhật + ngói + cách nhiệt + thoát nước mái | ~155.000.000 |
| Cửa nhôm kính/ cửa gỗ, kính 8–10mm | ~120.000.000 |
| Điện – nước – thiết bị (đèn, CB, dây cadivi, ống PPR/PVC, bồn nước, NLMT/BTU bình nóng lạnh) | ~140.000.000 |
| Nội thất cố định (tủ bếp MDF chống ẩm + đá, tủ áo cơ bản, kệ TV) | ~55.000.000 |
| Tổng dự kiến | ≈ 1.400.000.000 |
5) Vật liệu gợi ý theo gói (giữ ngân sách bền – đẹp)
-
Sàn: gạch 60×60/80×80 ; WC 30×60 chống trơn.
-
Sơn: Jotun/TOA hệ thống 3 lớp; ngoại thất thêm lớp chống bám bụi.
-
Thiết bị vệ sinh: INAX/TOTO series phổ thông; xả 2 chế độ, vòi nóng lạnh Inox 304.
-
Điện: công tắc Schneider/Panasonic; đèn downlight LED 7–9W, chiếu sáng sân vườn IP65.
-
Cửa: nhôm Xingfa hệ 55, kính 8–10mm; cửa phòng gỗ công nghiệp chống ẩm.
6) Tư vấn xây dựng hợp lý trong tầm 1,4 tỷ
-
Giữ – giảm đúng chỗ
-
Giữ: móng, khung kết cấu, chống thấm – chống nóng, cửa kính chất lượng.
-
Giảm: phào chỉ rườm rà; đá ốp đắt tiền; hệ đèn trang trí quá nhiều; thiết bị vệ sinh chọn series tầm trung.
-
-
Tối ưu công năng: khách + thờ liên thông, bếp gần sân sau; hành lang 1,2–1,4m; mỗi phòng ngủ có ít nhất 1 ô cửa thoáng.
-
Tiến độ & hợp đồng: 5–6 đợt thanh toán theo mốc; bảng vật tư “đóng spec” kèm mẫu; bảo hành thấm 12–24 tháng.
-
Vận hành tiết kiệm: NLMT 160–200L, chờ dây sạc xe máy điện, cách nhiệt mái + quạt thông gió áp mái.